Có 2 kết quả:
同业 tóng yè ㄊㄨㄥˊ ㄜˋ • 同業 tóng yè ㄊㄨㄥˊ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same trade or business
(2) person in the same trade or business
(2) person in the same trade or business
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same trade or business
(2) person in the same trade or business
(2) person in the same trade or business
Bình luận 0